MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG
Liên hệ mua hàng
Mr. Dương - 0849.65.65.69
Khu vực TP. HCM - 0364.65.65.69
Quản lý chung - 0987.49.67.69
Sản phẩm nổi bật
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Kestrel 5500
Nielsen-Kellerman
12 tháng
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500 là thiết bị đo được 14 thông số: đo vận tốc gió; đo nhiệt độ; đo độ lạnh của gió; đo độ ẩm tương đối; đo bức xạ nhiệt; đo điểm sương; đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld); đo cao độ;…
0849.65.65.69
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Model: Kestrel 5500
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman/ Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Giá liên hệ: 0849.65.65.69
Email: Kd1.calu@gmail.com
Tính năng kỹ thuật:
Có thể đo 14 thông số vi khí hâu khác nhau, tính toán và lưu trữ bộ nhớ:
đo vận tốc gió
đo nhiệt độ
đo độ lạnh của gió
đo độ ẩm tương đối
đo bức xạ nhiệt
đo điểm sương
đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld)
đo cao độ
đo áp suất khí quyển
đo mật độ cao (density altitude)
đo hướng gió
đo gió ngang (cross wind)
đo đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind)
Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
Lựa chọn thêm chức năng kết nối LiNK cho truyền tín hiệu giao tiếp không dây đến thiết bị mobile và máy tính
Chức năng giữ giá trị đo, đọc giá trị Min/Max, giá trị trung bình.
Chức năng lưu trữ 2900 điểm dữ liệu, có thể chuyển dữ liệu đến máy tính.
Có nhiều ngôn ngữ để lựa chọn.
Nguồn điện: pin AAA
Thông số kỹ thuật
Cảm biến Độ chính xác Độ phân giải Dải thông số kỹ thuật
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 0.1 m/s 0.6 ~ 40.0 m/s
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 1 ft/min 118 ~ 7,874 ft/min
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 0.1 km/h 2.2 ~ 144.0 km/h
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 0.1 mph 1.3 ~ 89.5 mph
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 0.1 knots 1.2 ~ 77.8 knots
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 1 B* 0 to 12 B*;0 ~ 12 B*
Tốc độ gió, tốc độ không khí 3% 0.1 F/S* 2-131.2*;2-131.2*
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.9 °F; 0.1 °F; -20.0 ~ 158.0 °F
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.5 °C; 0.1 °C; -29.0 ~ 70.0 °C
Độ ẩm tương đối: 2%RH; 0.1 %RH; 10 ~ 90% 25°C không ngưng tụ
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 0.10F/ 0.10
-Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo bức xạ nhiệt:
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo điểm sương:
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: áp suất
-Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
-Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F
Đo cao độ (altitude):
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 1ft/ 1m
-Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
Đo áp suất:
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: áp suất
-Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
-Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI
Đo mật độ cao (density altitude):
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
-Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 1ft/ 1m
-Độ chính xác: 226 ft/ 69m
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
-Giá trị đo tính toán
-Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
-Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
-Độ chính xác: 7.1%
Cung cấp bao gồm:
- 1 túi bảo vệ dây kéo
- 01 pin AA Lithium
- Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng anh
Bình luận