MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG

Liên hệ mua hàng

Mr. Dương - 0849.65.65.69

Mr. Dương - 0849.65.65.69

Khu vực TP. HCM - 0364.65.65.69

Khu vực TP. HCM - 0364.65.65.69

Quản lý chung - 0987.49.67.69

Quản lý chung - 0987.49.67.69

Sản phẩm nổi bật

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy phân tích khí độc đa chỉ tiêu IMR-2800P

(1 đánh giá)

IMR-2800P

IMR - Mỹ

12 tháng

Máy phân tích khí độc đa chỉ tiêu IMR-2800P là thiết bị đo nhanh các khí O2 , NO2, CO, SO2, NO, TG Flue-gas temperature,TA Ambient Air temperature. Có thể lựa chọn thêm: HCl, N 2O, CL2, H2, NH3, HC hoặc H2S.

0849.65.65.69

Máy phân tích khí độc đa chỉ tiêu IMR-2800P

Model: IMR-2800P
Hãng: IMR - Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Giá liên hệ: 0849.65.65.69
Email: Kd1.calu@gmail.com

 

Máy phân tích khí độc đa chỉ tiêu IMR-2800P

Dùng để đo các loại khí thải, khí độc 
Ứng dụng trong đo khí thải lò hơi, động cơ, turbin, ô tô, xe tải, các nhà máy công nghiệp, nhà máy hóa chất, thép, dầu mỏ...
Lưu trữ chương trình cho 23 loại nhiên liệu khác nhau
Đo đồng thời các chỉ tiêu:
- O2 Oxygen
- NO2 Nitrogen dioxide
- CO Carbon Monoxide
- SO2 Sulfur dioxide
- NO Nitric oxide
- TG Flue-gas temperature
- TA Ambient Air temperature
- Lựa chọn thêm: HCl, N 2O, CL2, H2, NH3, HC hoặc H2S
- Có thể lựa chọn các đầu dò: CO2, CH4/HC và N2O NDIR

Thông số kỹ thuật:
- Đo O2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 20.9 Vol. %; độ chính xác: ±0.2 %; độ phân giải: 0.1Vol. %
- Đo CO: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 2,000ppm; Độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Đo CO2: Dải đo: 0 đến CO2 max (tính toán từ thông số nhiêu liệu đốt và O2 đo được); Độ chính xác: ±0.2 %; độ phân giải: 0.1 Vol. %
- Đo NO: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 2,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Đo NO2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 100ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Đo SO2: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 4,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Đo H2S: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 200ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Đo NH3: Sử dụng cell đo điện hóa; Dải đo: 0 đến 1,000ppm; độ chính xác: 5%; độ phân giải: 1ppm
- Nhiệt độ: Sử dụng cặp nhiệt NiCr-Ni; Đo khí gas: -20 đến 1200°C; không khí: -20 đến 120°C; độ chính xác ±2%;; độ phân giải: 1K
- Áp suất chênh lệch: -40 đến 40 hPa; độ chính xác: ±2%; độ phân giải: 0.01hPa
- Không khí dư thừa: 0 đến 999%; độ phân giải: ±1%,  độ chính xác: ±2%
- Hệ số suy hao khí: 0 đến 999% (losses); độ phân giải: ±1%; độ chính xác: ±0.5%
- Đo lưu lượng khí thải: Đo bằng ống pitot, dài 610mm, 1.0 Factor; bằng thép không gỉ 304, có lớp bọc ngoài, kết nối ống 1/4''

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

 Hotline: 0849.65.65.69